Nhiều đặc điểm trong tiếng Việt rất khác tiếng Anh. Đây có lẽ là nguyên nhân chính khiến chúng ta khó có thể phát âm chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Nếu bạn nghĩ rằng chính bản thân mình cũng đang mắc phải ít nhất một trong số những lỗi trên, hãy đọc bài viết sau đây nhé!

Nuốt âm

Đây có lẽ là lỗi phát âm tiếng Anh mà người Việt mắc phải nhiều nhất. Bản chất của tiếng Việt không chú trọng vào cách phát âm từng chữ một mà chú trọng vào cách gieo vần. Ví dụ từ “Nam” được phát âm bằng cách gieo vần như sau: “A-Mờ Am-Nờ-Am Nam”. Chính vì thế, khi chuyển sang nói tiếng Anh, chúng ta thường có xu hướng nói thiếu âm. Chẳng hạn, từ “smile” /smaɪl/ mọi người thường phát âm thành /smaɪ/ , từ “beat” /bi:t/ thành /bit/, …

Nhìn chung, hai lỗi nuốt âm mà mọi người thường mắc phải nhiều nhất là không phát âm phụ âm cuối và phụ âm dài đọc thành phụ âm ngắn. Có thể nói, cách nuốt âm này khiến chúng ta dễ đọc hơn nhưng lại khiến người nghe (đặc biệt là người bản xứ) không hiểu hoặc hiểu sai ý. Ví dụ, nếu bạn phát âm từ “sheep” giống từ “ship”, thì câu “I have a lovely sheep” sẽ nghe như “I have a lovely ship”. Kì quặc phải không nào?

Để tránh lỗi này, bạn cần chú ý phân biệt các cặp phụ âm như: /b/ với /p/, /t/ với /d/, /g/ với /k/, /f/ với /v/, /s/ với /z/; các cặp nguyên âm như /i/ với /i:/, /u:/ với /u/.

Tự ý thêm phụ âm /s/ vào sau mỗi từ

Y nghĩa của một câu nói có thể hoàn toàn sai nếu ta tự ý thêm /s/ vào sau mỗi từ. Ví dụ, trong câu “I like her” (tôi thích cô ấy), nếu bạn thêm /s/ vào sau mỗi từ nó sẽ trở thành “I likes hers” và trở thành “tôi thích cái của cô ấy”. Nghe có vẻ không lịch sự lắm phải không?

Có lẽ bạn cũng đôi lần mắc phải lỗi này? Tuy nhiên nếu chủ quan không khắc phục, mọi việc có khả năng vượt quá tầm với. Lý do thật đơn giản, nếu bạn thêm phụ âm /s/ vào cuối mỗi từ, dù đó là danh từ số ít hay số nhiều, động từ ở thì hiện tại hay quá khứ, ngôi thứ nhất hay thứ ba, ý nghĩa của cây nói có thể bị thay đổi hoàn toàn.

Vậy làm sao để khắc phục lỗi này? Thật đơn giản! Bạn chỉ cần nhớ rằng tiếng Anh không nhất thiết phải có âm /s/ đằng sau mỗi từ. Bạn chỉ thêm /s/ phía sau nếu đó là danh từ đếm được số nhiều, động từ ở ngôi thứ ba số ít, hoặc bản thân từ đó có sẵn âm cuối là /s/ (VD, series, news, chaos, …)

Nói không có trọng âm, không có ngữ điệu

Đây cũng là một khó khăn lớn khi học tiếng Anh. Trong tiếng Việt, mỗi từ đơn chỉ có một âm tiết như: ông, bà, bố, mẹ, … Nhưng trong tiếng Anh, một từ đơn có thể có một, hai, ba, … âm tiết như: father, mother, grandfather, grandmother, …

Không những vậy, mỗi âm trong từ lại được nói với cường độ khác nhau (trọng âm), dẫn đến ý nghĩa không giống nhau. Ví dụ, từ “desert” nếu được đọc nhấn mạnh vào âm đầu là “DEsert” thì có nghĩa là “sa mạc”, nhưng nếu bạn nhấn mạnh vào âm thứ hai “deSERT” thì lại có nghĩa là “rời bỏ đi”.

Bên cạnh đó, mỗi từ có sự lên xuống nhịp nhàng trong cách phát âm. Ta gọi đó là ngữ điệu của từ. Nó thể hiện nét đẹp của tiếng Anh, mặc dù không có sự bổ trợ của hệ thống thanh dấu như tiếng Việt. Đó cũng là lý do người Việt thường nói tiếng Anh với giọng đều đều, không nhấn mạnh được nội dung mà mình muốn diễn tả, đồng thời làm mất đi nét đẹp của một ngôn ngữ quốc tế.

Hai vấn đề trên thực chất là một nếu bạn biết cách nhấn trọng âm và lên xuống âm lượng phù hợp tùy vào hoàn cảnh. Chắc chắn lời nói của bạn sẽ trở nên tự nhiên và có hồn hơn rất nhiều.

Một số âm khó

Bên cạnh những lỗi phát âm tiếng Anh kể trên, người Việt cũng hay lúng túng với một số âm khó trong tiếng Anh. Ví dụ:

Cặp âm /θ/ và /ð/

Âm /θ/ như “think”  /θɪŋk/, “thin” /θɪn/, “thank” /θæŋk/,…Âm này cũng giống như âm /th/ trong tiếng Việt nhưng các bạn phải đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng phía trước, đẩy luồng hơi ra ngoài qua răng và đầu lưỡi.

Âm /ð/ như “this” /ðɪs/, “that” /ðæt/,… giống như âm /θ/ nhưng phải tạo âm rung trong vòm miệng.

Cặp âm /ʃ/ và /ʒ/

Âm /ʃ/  như she /ʃɪ/, shop /ʃɒp/, shake /ʃeɪk/ , … Cách đọc đưa lưỡi hướng về hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và hai hàm răng, cổ họng không rung.

Âm /ʒ / như: massage /məˈsɑːʒ/, mirage  /məˈrɑːʒ/, …  Cách đọc âm này như âm trên, nhưng cổ họng rung.

Cặp âm /tʃ/ và /ʤ/

/tʃ/ như “cheap” /tʃiːp/, “chicken” /ˈtʃɪkɪn/, “century” /ˈsentʃəri/, … Để đọc đúng âm này, bạn làm lần lượt: căng và tròn môi: đưa môi về phía trước và căng ra để tạo âm, khép hai hàm răng, nâng đầu lưỡi lên chạm phía sau hàm răng trên, bật hơi nhẹ nhàng âm “ch” của tiếng Việt.

/ʤ/ như “jug” /dʒʌg/, “joke” /dʒəʊk/, “stage” /steɪdʒ/, … Các bước phát âm của /dʒ/ tương tự như của /tʃ/, điểm khác là khi bật hơi thì cổ của bạn phải rung để tạo âm.

Trên đây là tổng hợp những lỗi phát âm tiếng Anh mà người Việt hay mắc khải khi giao tiếp tiếng Anh. Để thực sự “hoàn hảo” thì rất khó, nhưng nếu bạn chịu khó tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và kiên trì luyện tập, mình tin bạn sẽ nói tiếng Anh một cách lưu loát và tự nhiên như người bản xứ.

Leave a Comment