Trong giao tiếp tiếng Anh, đa số người học nghĩ ngay đến cách nhấn trọng âm của từ để phát âm thật chính xác. Nhưng sẽ là một thiếu sót cực kỳ lớn nếu các bạn bỏ qua các âm câm. Vậy âm câm trong tiếng Anh là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách đọc những âm này như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi trên!

Nguồn gốc của những âm câm?

Cùng với lịch sử phát triển của nhân loại, tiếng Anh cũng có những thay đổi của riêng mình. Nếu trước đây khoảng 90% các từ được đọc theo hệ thống âm vị (nhìn từ như thế nào thì sẽ đọc như thế ấy). Nhưng từ khoảng thế kỷ XV trở đi đã có sự xáo trộn lớn. Tiếng Latin được sử dụng phổ biến trên toàn Châu Âu và sau đó là tiếng Pháp vào những năm cuối của thế kỷ XVIII. Hai ngôn ngữ này có tác động lớn đến tiếng Anh. Người ta cho rằng 80% các từ tiếng Anh có tính học thuật đều bắt nguồn từ tiếng Latin (theo Wikipedia). Điều này dẫn đến nhiều từ mới không cùng quy tắc ngữ pháp như tiếng Anh và một số chữ trở thành âm câm. Nghe có vẻ khó hiểu phải không? Nhưng đơn giản mình sẽ chỉ cho các bạn thấy ngay.

Dấu hiệu nhận biết và đọc các âm câm trong tiếng Anh

Nhiều từ trong tiếng Anh chứa âm câm, đa số là tuân theo quy luật nhưng đôi lúc lại chẳng có quy luật nào. Dưới đây là một số ví dụ về âm câm, được liệt kê theo thứ tự từ A đến Z.

Âm “A” câm

Âm “a” không được phát âm khi liền trước nó là “e”.

Ví dụ:    Each – /i:tʃ/: mỗi            Peach – /pi:tʃ/: quả đào

Teach – /ti:tʃ/: dạy (dạy học)        Team – /ti:m/: nhóm

Âm “a” không được phát âm khi liền trước hoặc liền sau nó là “o”.

Ví dụ:    Board – /bɔ:d/: cái bảng        Coal – /koul/: than đá

Loan – /loun/: sự vay nợ        Cocoa – /’koukou/: ca cao

Âm “B” câm

Âm “b” không được phát âm khi đứng cuối từ và liền trước nó là “m“.

Ví dụ:    Numb – /nʌm/: tê cóng        Comb – /kəʊm/: cái lược

Dumb – /dʌm/: câm            Thumb –  /θʌm/: ngón tay cái

Âm “b” thường không được phát âm khi đứng trước “t” ở cuối một từ gốc. Lưu ý, từ gốc ở đây không có tiền tố hoặc hậu tố đi kèm.

Ví dụ:    Debt – /det/: nợ            Doubt – /daʊt/: nghi ngờ

Subtle – /ˈsʌt.əl/: huyền ảo        Doubtful – /’dautful/: đáng nghi

Âm “C” câm

Âm “c” thường không được phát âm khi đứng ngay sau “s” và sau nó là “e” hoặc “I”.

Ví dụ:    Scene –  /si:n/: quang cảnh        Science –  /’saiəns/: khoa học

Ascend –  /ə’send/: cao lên        Conscience –  /’kɔnʃns/: lương tâm

Scenario – /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản    Disciple –  /di’saipl/: môn đệ

Âm “C” không được phát âm khi đứng trước “k” hoặc “q“.

Ví dụ:

Acquaintance – /əˈkweɪn.təns/: người quen        Acquire –  /ə’kwaiə/: giành được

Acknowledge – /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận biết         Acquiesce – /ˌæk.wiˈes/: bằng lòng

Âm “D” câm

Âm “d”  không được phát âm khi đứng trong cụm “dg“

Ví dụ:    Pledge – /pledʒ/: cam kết            Bridge /bridʤ/: cái cầu

Gadget – /’gædʤit/: đồ dùng hiện đại    Hedge – /hedʒ/: hàng rào

Âm “D” không được phát âm trong những từ sau:

Ví dụ:

Handkerchief – /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn mùi xoa    Sandwich – /ˈsæn.wɪdʒ/: bánh san-wit

Wednesday – /ˈwenz.deɪ/: thứ tư            Handsome – /ˈhæn.səm/: đẹp trai

Âm “E” câm

Âm “e” sẽ trở thành âm câm khi nó đứng ở cuối.

Ví dụ:    Hide – /haɪd/: lẩn trốn        Kite –  /kait/: cái diều

Nice /nais/: xinh đẹp            Hope – /həʊp/: hy vọng

Một số từ KHÔNG theo quy tắc như:

Brunette – /bruˈnet/: ngăm đen (da)

Cassette – /kəˈset/: máy ghi âm (cát-xét)

Giraffe – /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

Âm “F” câm

Có rất ít âm “f” câm. Ví dụ gần như duy nhất là halfpenny –  /’heipni/: nửa đồng xu

Âm “G” câm

Âm “g” thường không được phát âm khi đứng trước “n“.

Ví dụ:    Align – /əˈlaɪn/: sắp thẳng hàng            Foreign – /ˈfɒr.ən/: nước ngoài

Champagne – /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm-banh        Resign –  /’ri:’sain/: từ chức

Những trường hợp ngoại lệ:

Ví dụ:

Cognitive – /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/: thuộc nhận thức

Magnet – /ˈmæɡ.nət/: nam châm

Signature -/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/: chữ ký

Âm “GH” câm

Âm “gh” không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm.

Ví dụ:    Daughter – /ˈdɔː.tər/: con gái        Light – /laɪt/: ánh sáng

Drought – /draʊt/: hạn hán        Thorough – /ˈθʌr.ə/: cẩn thận

Âm “gh” đôi khi được phát âm giống như “f”

Ví dụ:

Cough – /kɑːf/: ho        Draught – /drɑːft/: hớp (uống)

Laugh – /læf/: cười        Tough – /tʌf/: dẻo dai

Rough – /rʌf/: nhám        Enough – /ɪˈnʌf/ : đủ

Âm “H” câm

Âm “h” không được phát âm khi đi sau “w“

Ví dụ:   What – /wɒt/: cái gì?        When – /wen/: khi nào?

Where – /weər/: ở đâu    Whether – /ˈweð.ər/: có hay không?

Why – /waɪ/: tại sao?        Wheel – /wi:l/: bánh xe

Âm “h” không được phát âm khi là chữ đầu tiên.

Ví dụ:    Hour – /aʊər/: giờ        Heir – /eə/: người kế thừa

Honest – /ˈɒn.ɪst/: thật lòng    Honour – /ˈɒn.ər/: vinh hạnh

Âm “h” không được phát âm khi đứng sau “c“, “g“, hoặc “r“

Ví dụ:    Choir – /kwaɪər/: hợp xướng        Rhythm – /ˈrɪð.əm/: nhịp điệu

Echo – /ˈek.əʊ/: tiếng vang

Âm “I” câm

Tương tự “f”, có rất ít âm “I” câm, và không theo một quy tắc nào

Ví dụ:    Business –  /’biznis/: kinh doanh

Parliament –  /’pɑ:ləmənt/: nghị viện

Âm “K” câm

Âm “k” không được phát âm khi đứng đầu một từ và ngay sau nó là “n“

Ví dụ:    Knife – /naɪf/: con dao    Knit –  /nit/: đan (len)

Knee – /niː/: đầu gối        Knead – /niːd/: nhào lộn

Know – /noʊ/            Knowledge – /ˈnɒl.ɪdʒ/: hiểu biết

Âm “L” câm

Âm “l” không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm “a“, “o” và “u“.

Ví dụ:    Calm – /kɑːm/: lặng tĩnh    Calf – /kɑːf/: con bê

Half – /hɑːf/: một nữa        Walk – /wɔːk/: đi lại

Trừ một số trường hợp ngoại lệ như:

Hold –  /hould/: cầm, giữ    Sold –  /səʊld/: bán

Bulk – /bʌlk/: hàng hóa    Fold – /fould/: nếp gấp

Một số từ bất quy tắc:

Balm – /bɑːm/: nhựa thơm    Chalk – /tʃɔːk/: phấn viết

Yolk – /jəʊk/: lòng đỏ trứng gà

Âm “M” câm

Âm “m” không được phát âm khi đứng đầu một từ và sau nó là “n”

Ví dụ:    Mnemonic –  /ni:’mɔnik/: trí nhớ

Mnemonics –  /ni:’mɔniks/: thuật nhớ

Âm “N” câm

Âm “n” không được phát âm khi đứng sau “m” và ở cuối một từ

Ví dụ:    Autumn – /ˈɔː.təm/: mùa thu        Column – /ˈkɒl.əm/: cột

Hymn – /hɪm/: bài thánh ca        Solemn – /ˈsɒl.əm/: nghi thức long trọng

Âm “O” câm

Âm “o” không được phát âm khi đứng trước “n”. Lưu ý: Có rất ít âm “o” câm

Ví dụ:    Colonel –  /’kə:nl/: đại tá

Solution –  /sə’lu:ʃn/: cách giải quyết

Pollution – /pə’lu:ʃn/: sự ô nhiễm

Âm “P” câm

Có rất nhiều âm “p” câm, đứng ở đầu từ và liền sau là các âm như “s”, “n”, “t”.

Ví dụ:    Psychiatrist – /sai’kaiətrist/: nhà tâm thần học    Psychotic – /sai’kɔtik/: loạn tâm thần

Pneumatic –  /nju:’mætik/: chạy bằng khí (hơi)    Ptarmigan –  /’tɑ:migən/: gà gô trắng

Âm “PH” câm

Âm “ph” đôi khi được phát âm thành “f“.

Ví dụ:    Sophomore – /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm hai    Alphabet – /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái

Paragraph – /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn        Telephone – /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại

Âm “R” câm

Âm “r” không được phát âm khi đứng sau một phụ âm như “o”, “a”, “u”.

Ví dụ:    World –  /wə:ld/: thế giới        Surf –  /sə:f/: lướt sóng

Farm –  /fɑ:m/: trang trại        Heart – /hɑ:t/: trái tim

Âm “S” câm

Âm “s” không được phát âm khi đứng trước “l”.

Ví dụ:    Island – /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo        Isle – /aɪl/: hòn đảo nhỏ

Islet – /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ cách biệt

Âm “T” câm

Âm “t” không được phát âm trong những từ sau:

Often – /ˈɒf.ən/: thường xuyên    Castle – /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài

Witch – /wɪtʃ/: mụ phù thủy        Soften – /ˈsɒfən/: làm mềm

Listen – /’lisn/: lắng nghe        Hasten – /ˈheɪ.sən/: thúc giục

Whistle – /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo        Guilty –   /gɪltɪ/: có tội

Âm “U” câm

Âm “u” không được phát âm khi đi sau “g” và liền trước là một nguyên âm.

Ví dụ:    Guard – /ɡɑːd/: người bảo vệ        Guest – /ɡest/: khách

Guidance – /ˈɡaɪ.dəns/: sự dìu dắt    Guess – /ɡes/: dự đoán

Guitar – /ɡɪˈtɑːr/: cái đàn ghi-ta    Guild – /ɡɪld/: phường hội

Âm “Y” câm

Âm “y” không được phát âm trong những từ sau:

Ví dụ:    Mayor /meə/: thị trưởng

Prayer /preə/: sự cầu nguyện

Âm “W” câm

Âm “w” không được phát âm ở đầu một từ và sau nó là “r“.

Ví dụ:    Write – /raɪt/: viết        Wrap – /ræp/: khăn choàng

Wrong – /rɑːŋ/: sai        Wrist – /rɪst/: cổ tay

Âm “w” cũng là âm câm trong những từ sau:

Who – /huː/        Two – /tuː/

Whom – /huːm/    Sword – /sɔːd/

Whole – /həʊl/    Answer – /ˈɑːn.sər/

Như vậy mình đã chỉ cho các bạn những âm câm trong tiếng Anh thường gặp phải nhất. Thực tế, vẫn còn có rất nhiều trường hợp khác nữa. Do lời, lời khuyên của mình là bạn phải luôn tra từ điển và luyện tập thật kỹ phần pronunciation mỗi khi học bất cứ một từ vựng mới nào, kết hợp việc ghi nhớ các nguyên tắc cơ bản mà mình đã giới thiệu ở trên. Không những bạn sẽ dễ dàng phát hiện được âm câm mà còn phát âm thật chính xác từ vừng!

Leave a Comment