Mình sẽ tập trung vào cách phát âm của một số từ mà chúng ta thường phát âm sai. Mình đã chọn ra 9 từ phổ biến mà hầu hết các học viên đều phát âm sai. Mình sẽ bắt đầu bằng cách cho bạn biết cách phát âm chính xác, và sau đó mình sẽ đặt câu với từng từ một.

✦ Captain /ˈkæp.tən/
A captain là người lãnh đạo hoặc người có quyền đối với người khác.
Ví dụ:
“He was the captain of the ship, and the sailors had to obey him.”
Anh ấy là thuyền trưởng của con tàu và các thủy thủ phải tuân theo anh ấy.

✦ Cousin  /ˈkʌz.ən/
A cousin, anh họ, hay còn được gọi là “first cousin” hoặc “full cousin”, là con trai hoặc con gái của chú hoặc dì.
Ví dụ:
“My cousin and I always used to get in trouble when we were kids.”
Tôi và anh họ luôn gặp rắc rối khi còn nhỏ.

✦Island  /ˈaɪ.lənd/
Một từ khác trong danh sách của tôi đó chính là từ này Island (hòn đảo). Chắc hẳn là mình đã nghe các học viên phát âm sai từ này hàng ngàn lần. Và cách phát âm đúng đó là  không bao giờ phát âm phụ âm “s”
Ví dụ:
“Every time I have a fight with my sister, I feel like fleeing to a deserted island.”
Mỗi lần tôi đánh nhau với em gái tôi, tôi cảm thấy như đang chạy trốn đến một hòn đảo hoang.

✦ Situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
Nhiều người cảm thấy từ này khó phát âm vì không dễ đoán cách phát âm dựa trên cách viết của từ.
Ví dụ:
“This tense situation is becoming increasingly difficult to bear.”
Tình hình căng thẳng này ngày càng trở nên khó có thể chịu đựng.

✦ Society  /səˈsaɪ.ə.t̬i/
Đây là một từ khác mà nhiều học viên cảm thấy rất khó phát âm
Ví dụ:
“Their parents are more comfortable living in a traditional society.”
Cha mẹ của họ cảm thấy thoải mái hơn khi sống trong một xã hội truyền thống

✦ Soldier /ˈsoʊl.dʒɚ/
Mình cũng muốn đưa từ này vào bài học hôm nay. Đối với những bạn chưa biết từ này thì soldier là nhưng người tham gia nghĩa vụ quân sự.
Ví dụ:
“Every dead soldier has a face, a story, and a heartbroken family.”
Mỗi người lính mất đi đều có một khuôn mặt, một câu chuyện và một gia đình đầy đau buồn.

✦ Statue  /ˈstætʃ.uː/
A statue – một bức tượng thường là đại diện của một người, động vật hoặc sinh vật thần thoại được tạo ra bằng cách điêu khắc hoặc làm mô hình.
Example:
“The moment he saw her for the first time, John stood still like a statue.”
Khoảnh khắc nhìn thấy cô ấy lần đầu tiên, John đứng lặng như tượng.”

✦ Vehicle /ˈviː.ə.kəl/
Và đây là từ cuối cùng cho ngày hôm nay; sự thật là nhiều người đang phát âm sai từ này. Vehicle – phương tiện dùng để chở người hoặc hàng hóa, đặc biệt là trên đất liền, chẳng hạn như xe hơi, xe tải hoặc xe hơi.
Ví dụ:
“Jimmy insisted on leaving the vehicle at her disposal in case she needed it.”
Jimmy khăng khăng muốn để chiếc xe theo ý cô ấy trong trường hợp cô ấy cần đến nó.


Leave a Comment